TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian |
1 | Dược học | 7720201 | 99 | A00, B00, D07, D08 | 6 năm |
2 | Điều Dưỡng | 7720301 | 79 | A00, B00, D07, D08 | 6 năm |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | 239 | A00, B00, D07, D08 | 6 năm |
4 | Y khoa | 7720101 | 399 | A00, B00, D07, D08 | 6 năm |
5 | Kỹ thuật ô tô(chuyên ngành Kỹ thuật ô tô; chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) | 7520130 | 99 | A00, A01, C01, D07 | 4 năm |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 150 | A00, A01, C01, D01 | 4 năm |
7 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 79 | H00, H01, V00, V01 | 4 năm |
8 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 25 | H00, H01, V00, V01 | 4 năm |
9 | Thiết kế thời trang | 7210404 | 29 | H00, H01, V00, V01 | 4 năm |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 220 | A00, A01, D01, D96 | 4 năm |
11 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | 79 | A00, A01, D01, D96 | 4 năm |
12 | Kế toán | 7340301 | 220 | A00, A01, D01, D96 | 4 năm |
13 | Luật kinh tế | 7380107 | 200 | A00, C00, D01, D78 | 4 năm |
14 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 99 | C00, D01, D15, D78 | 4 năm |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 120 | C00, D01, D72, D96 | 4 năm |
16 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 360 | D01, D14, D15, D78 | 4 năm |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 145 | D01, D04, D14, D45 | 4 năm |
18 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 60 | C00, D01, D72, D96 | 4 năm |
19 | Thương mại điện tử | 7340122 | 220 | A00, A01, D01, D96 | 4 năm |
20 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 50 | A00, A01, D01, D96 | 4 năm |
21 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 178 | A00, A01, C00, D01 | 4 năm |
Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0247 109 9669 - 0981 969 288
Email: tuyensinh@daihochoabinh.edu.vn
Website: https://tuyensinh.daihochoabinh.edu.vn
Chính sách hoàn trả
Thỏa thuận sử dụng
Chính sách bảo mật
Liên hệ